Các từ liên quan tới 西濃運輸硬式野球部
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
野球部 やきゅうぶ
đội bóng chày
軟式野球 なんしきやきゅう
Môn bóng chày chơi bằng loại bóng mềm.
硬球 こうきゅう
bóng cứng (dùng trong bóng chày, quần vợt...)
運輸 うんゆ
sự vận tải; sự chuyên chở; sự vận chuyển
硬式 こうしき
bóng cứng (bóng chày).
のうグレー 濃グレー
Màu xám tối.