Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 西片上駅
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
片片 へんぺん
những mảnh chắp vá; từng mảnh vỡ
糸片虫上科 いとかたむしじょうか
mermithidae là một họ giun tròn là endoparaite trong động vật chân đốt
片 びら ビラ ひら かた へん
một (một cặp)
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim