Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
西独
せいどく
đức tây
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
独 どく どいつ
độc.
独立独歩 どくりつどっぽ
sự tự lực, sự dựa vào sức mình
独立独行 どくりつどっこう
self-reliance, acting according to one's own ideas and beliefs
西北西 せいほくせい
phía tây tây bắc, hướng tây tây bắc
「TÂY ĐỘC」
Đăng nhập để xem giải thích