Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歌謡 かよう
bài hát.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
歌謡曲 かようきょく
bài hát được ưa thích; bài hát phổ thông.
神謡集 しんようしゅう かみうたいしゅう
tập hợp thần thoại
歌集 かしゅう
hợp tuyển
大佐 たいさ
đại tá.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức