Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
天然香料 てんねんこうりょう
hương liệu tự nhiên
西田哲学 にしだてつがく
triết học Nishida
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate