Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
真西 まにし
đúng hướng tây; cơn gió thổi đúng về hướng tây
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
真田 さなだ
xếp nếp; kêu be be
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước