Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
蘂 しべ
nhụy.
駅留め えきとめ
sự giao hàng (của) chuyên chở tới một nhà ga
雄蘂 おしべ
nhị đực.
雌蘂 めしべ
nhị cái.
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.