Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蘂 しべ
nhụy.
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
駅留め えきとめ
sự giao hàng (của) chuyên chở tới một nhà ga
雄蘂 おしべ
nhị đực.
雌蘂 めしべ
nhị cái.
駅前留学 えきまえりゅうがく
việc tham gia học ngoại ngữ tại một trường gần ga xe lửa