Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 西登戸駅
ガラスど ガラス戸
cửa kính
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
戸 こ と
cánh cửa