Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 西端勝樹
西端 せいたん
rìa phía Tây
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
最西端 さいせいたん
mũi cực Tây, điểm cực tây
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.