Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
柿 かき カキ
quả hồng ngâm; cây hồng ngâm; hồng ngâm; hồng (quả)
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
鶏 にわとり とり かけ くたかけ にわとり/とり
gà.
炒る いる
Chiên, rang
炒麺 チャーメン チャオミエン チャオミェン
mì xào