Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 西紫原町
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
西洋紫陽花 せいようあじさい セイヨウアジサイ
hoa cẩm tú cầu
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.