Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
荻 おぎ
(một loại cây) cây lau
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
弓 たらし きゅう ゆみ ゆ
cái cung
荻江節 おぎえぶし おぎこうたかし
Địch Giang tiết; một khúc nhạc đàn Samisen (một loại âm nhạc từ thời Showa Nhật Bản)
絵 え
bức tranh; tranh