Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
野菜畑 やさいばたけ
ruộng rau
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.