Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
豊穰 ほうじょう
mùa màng dồi dào (ngũ cốc); mùa màng bội thu
豊稔 ほうねん ゆたかみのり
cái cản gặt hái
豊穣 ほうじょう
trúng mùa
豊饒 ほうじょう
Phì nhiêu, màu mỡ