Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 西追分町
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
追分 おいわけ
đào con đường
追分節 おいわけぶし
một loại bài hát dân ca có đặc trưng kéo dài giọng và buồn thảm do các kỹ nữ thời xưa hát
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.