Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大西郷 だいさいごう
saigo lớn
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
一姫二太郎 いちひめにたろう
 con gái đâù lòng là tốt nhất
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.