Các từ liên quan tới 西都ハロー・ジロー
ハロー ハロ
xin chào; a lô.
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
ハローワーク ハロー・ワーク
Xin chào làm việc, văn phòng bảo vệ việc làm công cộng
ハローページ ハロー・ページ
danh bạ điện thoại theo tên (Hello Page - do NTT Đông Nhật và Tây Nhật phát hành trước đây)



