Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バス会社 バスかいしゃ
công ty xe buýt
支社 ししゃ
chi nhánh.
久米歌 くめうた
var. of ancient ballad
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
支社長 ししゃちょう
giám đốc chi nhánh