要図
ようず「YẾU ĐỒ」
☆ Danh từ
Phác thảo; thô phác họa

要図 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 要図
図形要素 ずけいようそ
phần tử đồ họa
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
特性要因図 とくせいよういんず
Biểu đồ phân tích đặc tính, nguyên nhân (biểu đồ hình con cá)
ラスタ図形要素 ラスタずけいようそ
phần tử đồ họa mành
幾何学図形要素 きかがくずけいようそ
phần tử đồ họa hình học
要 かなめ よう
điểm thiết yếu; điểm chính; điểm chủ chốt
図 ず
hình vẽ minh họa; bức vẽ; sự minh họa; bức hoạ.
要所要所 ようしょようしょ
mỗi quan trọng chỉ