要求分析
ようきゅうぶんせき「YẾU CẦU PHÂN TÍCH」
☆ Danh từ
Phân tích yêu cầu

要求分析 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 要求分析
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
要求分解 ようきゅうぶんかい
triển khai yêu cầu
要求 ようきゅう
sự yêu cầu; sự đòi hỏi
部分属性要求 ぶぶんぞくせいようきゅう
yêu cầu thuộc tính thành phần
コネクション要求 コネクションようきゅう
yêu cầu kết nối
コマンド要求 コマンドようきゅう
yêu cầu lệnh
副要求 ふくようきゅう
yêu cầu phụ