Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
要求分析 ようきゅうぶんせき
phân tích yêu cầu
要求分解 ようきゅうぶんかい
triển khai yêu cầu
要求 ようきゅう
sự yêu cầu; sự đòi hỏi
属性要素 ぞくせいようそ
các yếu tố thuộc tính
部分要素 ぶぶんようそ
phần tử con
重要部分 じゅうようぶぶん
bộ phận quan trọng.
コネクション要求 コネクションようきゅう
yêu cầu kết nối