Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 要無し
む。。。 無。。。
vô.
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
無し なし
không; chưa
要 かなめ よう
điểm thiết yếu; điểm chính; điểm chủ chốt
重要無形文化財 じゅうようむけいぶんかざい
tài sản văn hóa vô hình quan trọng
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
要所要所 ようしょようしょ
mỗi quan trọng chỉ