要約
ようやく「YẾU ƯỚC」
Khái lược
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự tóm lược; sự khái quát; bài tóm lược; sự tóm tắt
検討
した
問題
の
要約
Tóm tắt những vấn đề đã thảo luận

Từ đồng nghĩa của 要約
noun
Bảng chia động từ của 要約
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 要約する/ようやくする |
Quá khứ (た) | 要約した |
Phủ định (未然) | 要約しない |
Lịch sự (丁寧) | 要約します |
te (て) | 要約して |
Khả năng (可能) | 要約できる |
Thụ động (受身) | 要約される |
Sai khiến (使役) | 要約させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 要約すられる |
Điều kiện (条件) | 要約すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 要約しろ |
Ý chí (意向) | 要約しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 要約するな |
要約 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 要約
要約者 ようやくしゃ
(pháp lý) người được hứa, người được hứa hẹn
要約する ようやく
tóm lược; khái quát
要約目論見書 よーやくもくろみしょ
bản cáo bạch tóm tắt
要予約 ようよやく
cần đặt trước
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.
さーびすけいやく サービス契約
hợp đồng dịch vụ.
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS