要約者
ようやくしゃ「YẾU ƯỚC GIẢ」
☆ Danh từ
(pháp lý) người được hứa, người được hứa hẹn

要約者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 要約者
要約 ようやく
khái lược
要予約 ようよやく
cần đặt trước
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
諾約者 だくやくしゃ
người hứa, người hứa hẹn
婚約者 こんやくしゃ
vị hôn thê/ hôn phu, chồng hoặc vợ sắp cưới
予約者 よやくしゃ
người góp, người mua dài hạn; người đặt mua, những người ký tên dưới đây
契約者 けいやくしゃ
người ký kết hợp đồng; bên ký kết hợp đồng
要約する ようやく
tóm lược; khái quát