Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
要素支払い
ようそしはらい
sự thanh toán nhân tố
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
支払要求 しはらいようきゅう
yêu cầu trả tiền.
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
支払い しはらい
sự thanh toán; sự chi trả.
支払 しはらい
sự chi trả
Đăng nhập để xem giải thích