要請
ようせい「YẾU THỈNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự yêu cầu; sự kêu gọi; lời thỉnh cầu; lời kêu gọi
ボランティア
の
要請
Kêu gọi sự tình nguyện
...に
対
する
大胆
な
要請
Lời yêu cầu táo bạo đối với...

Từ đồng nghĩa của 要請
noun
Bảng chia động từ của 要請
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 要請する/ようせいする |
Quá khứ (た) | 要請した |
Phủ định (未然) | 要請しない |
Lịch sự (丁寧) | 要請します |
te (て) | 要請して |
Khả năng (可能) | 要請できる |
Thụ động (受身) | 要請される |
Sai khiến (使役) | 要請させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 要請すられる |
Điều kiện (条件) | 要請すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 要請しろ |
Ý chí (意向) | 要請しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 要請するな |
要請 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 要請
要請検 ようせい けん
Kiểm tra chi tiết
要請する ようせい ようせいする
cầu thỉnh
提案要請書 ていあんようせいしょ
bản yêu cầu đề xuất
実践理性の要請 じっせんりせいのようせい
postulates of practical reason
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
要 かなめ よう
điểm thiết yếu; điểm chính; điểm chủ chốt
請宿 うけやど
cơ quan cử công chức đến nộp hồ sơ
請謁 せいえつ
cầu khẩn, van nài (giọng, vẻ)