提案要請書
ていあんようせいしょ
☆ Danh từ
Bản yêu cầu đề xuất

提案要請書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 提案要請書
提案書 ていあんしょ
đề nghị (bằng văn bản)
提案 ていあん
đề án
提案依頼書 ていあんいらいしょ
request for proposals, RFP, invitation for bids
提要 ていよう
Tóm lược; phác thảo; bản tóm tắt; đại cương
要請 ようせい
sự yêu cầu; sự kêu gọi; lời thỉnh cầu; lời kêu gọi
提案箱 ていあんばこ
hòm thư đề xuất
提案表 ていあんひょう
bảng đề nghị.
提案クラス ていあんクラス
lớp đề xuất