覆い
おおい「PHÚC」
☆ Danh từ
Che chắn, bảo vệ

Từ đồng nghĩa của 覆い
noun
覆い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 覆い
耳覆い みみおおい
bao bịt tai (chống rét)
雨覆い あまおおい
Đồ che để không bị ướt do mưa
日覆い ひおおい ひおい
ô, dù, mái che nắng
覆い隠す おおいかくす
che; che đậy; đậy; bọc
覆い被せる おおいかぶせる
bao phủ
覆い被さる おおいかぶさる おいかぶさる
treo lên, che
顛覆 てんぷく
sự lật úp, sự lật nhào, sự bị lật úp (thuyền, xe...); sự lật đổ, sự bị lật đổ
覆る くつがえる
bị lật ngược; bị lật đổ