覆い被せる
おおいかぶせる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Bao phủ

Bảng chia động từ của 覆い被せる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 覆い被せる/おおいかぶせるる |
Quá khứ (た) | 覆い被せた |
Phủ định (未然) | 覆い被せない |
Lịch sự (丁寧) | 覆い被せます |
te (て) | 覆い被せて |
Khả năng (可能) | 覆い被せられる |
Thụ động (受身) | 覆い被せられる |
Sai khiến (使役) | 覆い被せさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 覆い被せられる |
Điều kiện (条件) | 覆い被せれば |
Mệnh lệnh (命令) | 覆い被せいろ |
Ý chí (意向) | 覆い被せよう |
Cấm chỉ(禁止) | 覆い被せるな |
覆い被せる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 覆い被せる
被覆 ひふく
Sự cách ly.
覆い被さる おおいかぶさる おいかぶさる
treo lên, che
被覆剤 ひふくざい
Thuốc vỏ (thuốc bọc que hàn)
被せる かぶせる
đẩy (trách nhiệm); quy (tội); chụp (mũ); đổ (tội)
被覆作物 ひふくさくもつ
thực vật được trồng để che phủ mặt đất, chống xói mòn
歯科被覆 しかひふく
dán sứ veneer (răng)
耐火被覆 たいかひふく
Bông chống cháy, vỏ điện chống cháy, lớp phủ chống cháy
被覆銅管 ひふくどうかん
đường ống đồng phủ bảo vệ