耳覆い
みみおおい「NHĨ PHÚC」
☆ Danh từ
Bao bịt tai (chống rét)

耳覆い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 耳覆い
みみががーんとなる 耳がガーンとなる
đinh tai.
みみががーんとする 耳がガーンとする
inh ỏi.
覆い おおい
che chắn, bảo vệ
みみががーんとさせる 耳がガーンとさせる
inh tai.
みみをがーんとさせる 耳をガーンとさせる
chát tai.
耳 みみ
cái tai
耳聡い みみざとい みみさとい
có tai nhọn, thính tai
耳遠い みみどおい
không quen, không biết, lạ