Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
覆面 ふくめん
mạng che mặt; khăn trùm mặt
ノイズ
tiếng ồn; sự ồn ào.
被削面 ひ削面
mặt gia công
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
覆面パトカー ふくめんパトカー
công an nằm vùng
マイクノイズ マイク・ノイズ
tiếng ồn của micrô
ホワイトノイズ ホワイト・ノイズ
 tạp âm