Kết quả tra cứu 覇権
Các từ liên quan tới 覇権
覇権
はけん
「BÁ QUYỀN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Bá quyền; quán quân
海上
の
覇権
を
握
る
Nắm bá quyền trên biển.
ソビエト連邦
は、
隣国
の
覇権
を
握
っていた
Liên bang Xô Viết nắm quyền lãnh đạo các nước láng giềng

Đăng nhập để xem giải thích