覇権安定論
はけんあんていろん
☆ Danh từ
Thuyết ổn định nhờ bá quyền

覇権安定論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 覇権安定論
覇権 はけん
bá quyền; quán quân
覇権主義 はけんしゅぎ
chủ nghĩa bá quyền
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
論定 ろんてい
luận định.
定論 ていろん
thiết lập lý thuyết
州権論 しゅうけんろん
states' rights theory
安定 あんてい
sự ổn định; sự yên ổn; sự ổn thoả; ổn định; yên ổn; ổn thỏa