Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 覇王 (映画)
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
からーえいが カラー映画
phim màu.
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
sfえいが SF映画
phim khoa học viễn tưởng
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
覇王 はおう
Vua, người trị vì một triều đại
覇王竜 はおうりゅう
khủng long bạo chúa Tyrannosaurus Rex
覇王樹 さぼてん はおうじゅ サボテン シャボテン
/'kæktai/, cây xương rồng