Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
等級 とうきゅう
bực
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
等級印 とうきゅういん
dấu hiệu cấp độ
視等級 しとうきゅう
apparent magnitude
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
第二等級 だいにとうきゅう
thứ đẳng.