Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
見たことがありません
みたことがありません
chưa từng thấy.
まだ...ことがありません
chưa từng.
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
ありがとさん ありがとうさん
thank you, thanks a lot
あんがと あんがと
cảm ơn (thân mật)
見たところ みたところ
trong sự xuất hiện; xem; xét đoán từ những sự xuất hiện
仕様がありません しようがありません
không có thông số kỹ thuật
とんでもありません とんでもございません
bất ngờ; xúc phạm; sỉ nhục; làm phiền
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
Đăng nhập để xem giải thích