まだ...ことがありません
Chưa từng.
まだ...ことがありません được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới まだ...ことがありません
見たことがありません みたことがありません
chưa từng thấy.
まだ送りません まだおくりません
chưa gửi.
仕様がありません しようがありません
không có thông số kỹ thuật
とんでもありません とんでもございません
bất ngờ; xúc phạm; sỉ nhục; làm phiền
người nối nghiệp; người nối ngôi; người thừa tự
không có.
まだ見ません まだみません
chưa thấy.
まんまと まんまと
thành công, công bằng, nghệ thuật, độc đáo, kỹ lưỡng