Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
見た目に美しい
みためにうつくしい
đẹp trong tầm ngắm, hợp mắt
見に入る 見に入る
Nghe thấy
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
美しい目 うつくしいめ
mắt xanh.
マス目 マス目
chỗ trống
見た目 みため
vẻ bề ngoài; dáng vẻ; bề ngoài
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見目麗しい みめうるわしい
hình thức xinh đẹp
Đăng nhập để xem giải thích