Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
髭もじゃ
ひげもじゃ
có râu
もじゃもじゃ
bù xù; bờm xờm; rậm rạp.
何じゃもんじゃ なんじゃもんじゃ ナンジャモンジャ
unusually large tree
しゃもじ
cái môi, múc bằng môi
髭 ひげ ヒゲ
râu.
じゃじゃ馬 じゃじゃうま
con ngựa bất kham; người đàn bà đanh đá; kẻ cứng đầu cứng cổ.
もんじゃ焼き もんじゃやき
Monjayaki (là một loại bột chiên của Nhật Bản)
じゃまもの
vật chướng ngại, trở lực, sự cản trở, sự trở ngại
じゃんじゃん じゃんじゃん
tiếng kêu leng keng của một tiếng chuông
「TÌ」
Đăng nhập để xem giải thích