見兼ねる
みかねる「KIẾN KIÊM」
Để (thì) không có khả năng để để cho đi qua không ai biết; để (thì) không thể (thì) trung lập

見兼ねる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見兼ねる
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
兼ね兼ね かねがね かねかね
thường, hay, luôn
見に入る 見に入る
Nghe thấy
兼ねる かねる
gồm có; gồm; kiêm; kiêm nhiệm; kết hợp
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
仕兼ねる しかねる
do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết
し兼ねる しかねる
Không thể làm được (Cách nói tránh để từ chối)