Các từ liên quan tới 見る力を実践で鍛える DS眼力トレーニング
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
眼力 がんりき がんりょく
nhãn lực; khả năng quan sát; sự sáng suốt; sự hiểu thấu; sự thấu suốt; nhìn thấu
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
実践する じっせん
thực hành; đưa vào thực tiễn.
実力 じつりょく
thực lực.
鉄を鍛える てつをきたえる
nung sắt
鍛える きたえる
dạy dỗ; rèn luyện
熱力を伝える ねつりょくをつたえる
truyền nhiệt.