Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鍛鉄 たんてつ
luyện sắt; tôi rèn sắt; sắt đã tôi
鍛える きたえる
dạy dỗ; rèn luyện
可鍛鉄 かたんてつ
sắt dễ uốn
鍛え きたえ
Khổ luyện, tập luyện, rèn giũa, rèn
可鍛鋳鉄 かたんちゅうてつ
sắc thái dễ uốn là quần áo
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
打ち鍛える うちきたえる
rèn đúc.
鍛え上げる きたえあげる
dạy dỗ; rèn giũa; huấn luyện nghiêm khắc; rèn luyện