Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 見上愛
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
見かけ上 みかけじょう
hiển nhiên
見上げる みあげる
ngưỡng mộ; hâm mộ; tôn kính
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
恋愛至上主義 れんあいしじょうしゅぎ
tình yêu vì tình yêu
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim