Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
小間物屋 こまものや
cửa hàng tạp hóa; sundries cất giữ
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
見世物小屋 みせものこや
gánh xiếc
小屋 こや
túp lều; nhà nhỏ; kho chứa; chuồng
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.