見事
みごと「KIẾN SỰ」
☆ Tính từ đuôi な
Đẹp; đẹp đẽ; quyến rũ;
Vẻ đẹp; sự quyến rũ.

Từ đồng nghĩa của 見事
adjective
見事 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見事
お見事 おみごと
Giỏi, tuyệt vời ( Từ lịch sự mà cấp dưới dùng với cấp trên)
見事な木 みごとなき
cái cây lộng lẫy
物の見事に もののみごとに
Điều kì vọng
ものの見事に もののみごとに
lộng lẫy, rực rỡ
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.