Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
見事
みごと
đẹp
お見事 おみごと
Giỏi, tuyệt vời ( Từ lịch sự mà cấp dưới dùng với cấp trên)
見事な木 みごとなき
cái cây lộng lẫy
物の見事に もののみごとに
Điều kì vọng
ものの見事に もののみごとに
lộng lẫy, rực rỡ
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
「KIẾN SỰ」
Đăng nhập để xem giải thích