Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お見事
おみごと
Giỏi, tuyệt vời ( Từ lịch sự mà cấp dưới dùng với cấp trên)
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見事 みごと
đẹp; đẹp đẽ; quyến rũ;
見に入る 見に入る
Nghe thấy
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
お花見 おはなみ
ngắm hoa anh đào; xem hoa nở
お見舞 おみまい
thăm người ốm
見事な木 みごとなき
cái cây lộng lẫy
「KIẾN SỰ」
Đăng nhập để xem giải thích