見切り品
みきりひん「KIẾN THIẾT PHẨM」
☆ Danh từ
Hàng giảm giá(đã hết hoặc sắp hết hạn sử dụng).

見切り品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見切り品
見切り みきり
hủy bỏ; từ bỏ
見返り品 みかえりひん
Vật thế chấp.+ Khi có nghĩa rộng, được dùng để chỉ bất cứ vật thế chấp nào mà một ngân hàng nhận khi nó cho một khách hàng vay và ngân hàng có quyền đòi trong trường hợp vỡ nợ.
見切り材 みきりざい
gỗ cắt
見切り線 みきりせん
đường ranh giới
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見切り売り みきりうり
bán hạ giá
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
見に入る 見に入る
Nghe thấy