Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
見切り みきり
hủy bỏ; từ bỏ
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
見切り材 みきりざい
gỗ cắt
見切り品 みきりひん
Hàng giảm giá(đã hết hoặc sắp hết hạn sử dụng).
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見切り売り みきりうり
bán hạ giá