見切れる
みきれる「KIẾN THIẾT」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Vô tình được hiển thị (trong một vở kịch, chương trình truyền hình, v.v.)

Bảng chia động từ của 見切れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 見切れる/みきれるる |
Quá khứ (た) | 見切れた |
Phủ định (未然) | 見切れない |
Lịch sự (丁寧) | 見切れます |
te (て) | 見切れて |
Khả năng (可能) | 見切れられる |
Thụ động (受身) | 見切れられる |
Sai khiến (使役) | 見切れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 見切れられる |
Điều kiện (条件) | 見切れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 見切れいろ |
Ý chí (意向) | 見切れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 見切れるな |
見切れる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 見切れる
見切れる
みきれる
vô tình được hiển thị (trong một vở kịch, chương trình truyền hình, v.v.)
見切る
みきる
xem hết