見劣り
みおとり「KIẾN LIỆT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự so sánh bất lợi

Bảng chia động từ của 見劣り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 見劣りする/みおとりする |
Quá khứ (た) | 見劣りした |
Phủ định (未然) | 見劣りしない |
Lịch sự (丁寧) | 見劣りします |
te (て) | 見劣りして |
Khả năng (可能) | 見劣りできる |
Thụ động (受身) | 見劣りされる |
Sai khiến (使役) | 見劣りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 見劣りすられる |
Điều kiện (条件) | 見劣りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 見劣りしろ |
Ý chí (意向) | 見劣りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 見劣りするな |
見劣り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見劣り
見劣りがする みおとりがする
nó unfavorably những so sánh (nghèo nàn) với; nó (thì) tốt không phải vậy đâu như
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
劣線型 劣線がた
tuyến tính dưới
見に入る 見に入る
Nghe thấy
劣線型の 劣線がたの
sublinear
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
劣 れつ
kém
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy